Bảng giá xe Mercedes-Benz mới nhất tháng 4-2019

Mercedes-Benz Việt Nam vừa cập nhật thông tin bảng giá xe tháng 4-2019 tại thị trường Việt Nam. Nhìn chung giá bán của các mẫu xe vẫn không thay đổi nhiều so với tháng trước.

Trong tháng 4, chỉ có dòng xe S-Class có điều chỉnh tăng giá khá mạnh cho một số phiên bản, S 450L tăng 50 triệu (giá 4,249 tỉ đồng), S 450 L Luxury tăng 110 triệu (giá 4,869 tỉ đồng), Maybach S 450 4MATIC tăng 150 triệu (giá 7,369 tỉ đồng), Maybach S 650 tăng 400 triệu (giá 14,899 tỉ đồng).

Bảng giá xe tháng 4-2019 của Mercedes-Benz cũng đã cập nhật giá của ba phiên bản dòng C-Class vừa được ra mắt vào tháng 2 vừa qua. Trong đó, phiên bản Mercedes-Benz C 200 có giá 1,499 tỉ đồng, còn lại hai phiên bản C 200 Exclusive và C 300 AMG có giá 1,709 và 1,897 tỉ đồng (đã tính VAT).

Bảng giá xe Mercedes-Benz mới nhất cập nhật tháng 4-2019:

Model Engine Hộp số Công suất tối đa Mô-men xoắn cực đại Giá
(tỉ đồng)
C 200 I4 – 1497 (cc) 9G-TRONIC 184/5.800 280/3.000 – 4.000 1,499
C 200 Exclusive I4 – 1497 (cc) 9G-TRONIC 184/5.800 280/3.000 – 4.000 1,709
C 300 AMG I4 – 1991 (cc) 9G-TRONIC 258/5.800 370/1.800 – 4.000 1,897
E 200 I4 – 1991 (cc) 9G-TRONIC 184/5.500 300/1.200 – 4.000 2,099
E 250 I4 – 1991 (cc) 9G-TRONIC 211/5.500 350/1.200-4.000 2,479
S 450 L V6 – 2996 (cc) 9G-TRONIC 367/5.500 500/1.800-4.500 4,249
S 450 L Luxury V6 – 2996 (cc) 9G-TRONIC 367/5.500 – 6.000 500/1.600 – 4.000 4,869
Maybach S 450 V6 – 2996 (cc) 9G-TRONIC 367/5.500 – 6.000 500/1.800 – 4.500 7,369
Maybach S 560 V8 – 3982 (cc) 9G-TRONIC 469/5.250 – 5.500 700/2.000 – 4.000 11,099
Maybach S 650 V12 – 5980 (cc) 7G-TRONIC PLUS 630/5.000 1000/2.300 – 4.200 14,899
SL 400 V6 – 2996 (cc) 9G-TRONIC 367/5.500 – 6.000 500/2.000 – 4.200 6,709
CLA 200 I4 – 1595 (cc) 7G – DCT 156/5.300 250/1.250 – 4.000 1,529
CLA 250 I4 – 1991 (cc) 7G – DCT 211/5.500 350/1.200 – 4.000 1,869
CLA 250 4Matic I4 – 1991 (cc) 7G – DCT 211/5.500 350/1.200 – 4.000 1,949
CLA 45 4Matic I4 – 1991 (cc) 7G – AMG SPEED DCT 381/6.000 475/2250 – 5000 2,329
GLA 200 I4 – 1595 (cc) 7G – DCT 156/5.300 250/1.250 – 4.000 1,619
GLA 250 4Matic I4 – 1991 (cc) 7G – DCT 211/5.500 350/1.200 – 4.000 1,859
GLA 45 AMG I4 – 1991 (cc) 7G – AMG SPEED DCT 381/6.000 475/2.250 – 5.000 2,399
GLC 200 I4 – 1991 (cc) 9G-TRONIC 184/5.500 300/1.200 – 4.000 1,699
GLC 250 4MATIC I4 – 1991 (cc) 9G-TRONIC 211/. 350/1.200-4.000 1,989
GLC 300 4Matic I4 – 1991 (cc) 9G-TRONIC 245/5.500 370/1.300 – 4.000 2,289
GLC 300 4Matic Coupé I4 – 1991 (cc) 9G-TRONIC 245/5.500 370/1.300 – 4.000 2,949
GLE 400 4Matic  V6 – 2996 (cc) 9G-TRONIC 333/5.250 – 6.000 480/1.600 – 4.000 3,599
GLE 400 4Matic Coupé   V6 – 2996 (cc) 9G-TRONIC 333/5.250 – 6.000 480/1.600 – 4.000 4,129
GLE 43 4Matic Coupe V6 – 2996 (cc) 9G-TRONIC 333/5.250 – 6.000 480/1.600 – 4.000 4,559
GLS 350 d 4Matic V6 – 2987 (cc) 9G-TRONIC 258/3.400 620/1.600 – 2.400 4,209
GLS 400 4Matic V6 – 2996 (cc) 9G-TRONIC 333/5.250 – 6.000 480/1.600 – 4.000 4,599
GLS 500 4Matic V8 – 4663 (cc) 9G-TRONIC 455/5.250 – 5.500 700/1.800 – 4.000 7,829
V250 Advantgarde I4 – 1991 (cc) 7G-TRONIC PLUS 211/5.500 350/1.200-4.000 2,569

Exit mobile version